Có 4 kết quả:

定戶 dìng hù ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨˋ定户 dìng hù ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨˋ訂戶 dìng hù ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨˋ订户 dìng hù ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 訂戶|订户[ding4 hu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 訂戶|订户[ding4 hu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subscriber (to a newspaper or periodical)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

subscriber (to a newspaper or periodical)

Bình luận 0